
EVEREST WILDTRAK 2.0 4×4 AT
Giá từ: 1.499.000.000 VND
- Hổ trợ 100% thuế Trước Bạ (áp dụng tùy dòng xe)
- Tặng Phim Cách Nhiệt chính hãng USA
- Tặng Bảo Hiểm Thân Vỏ Full điều khoảng
- Tặng Camera Toàn Cảnh chính hãng FORD
- Tặng Lót Sàn 5D - Camera Hành Trình chính hãng FORD
- Chương trình khuyến mãi có thể quy đổi tiền mặt , linh động theo đề xuất khách hàng
Bảng giá lăn bánh tạm tính:
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí | |
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 943.400 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
***Lưu ý: Bảng giá lăn bánh và trả góp trên đây chỉ là tạm tính chưa bao gồm giảm giá, chương trình khuyến mãi đang được áp dụng tại Đại lý Ford Bến Thành Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ :
Tư Vấn Trả GópBáo Giá Nhanh
FORD EVEREST WILDTRAK 2023 MỚI THIẾT KẾ ĐỂ CHINH PHỤC
Thiết Kế Mới Của Xe
Thiết kế của Ford Everest Wildtrak mới được tạo ra với mục đích cung cấp một trải nghiệm độc đáo và tự tin cho người sử dụng. Thiết kế ngoại thất Wildtrak mới được tạo ra với khung động cơ chắc chắn và nhiều chi tiết như cửa sổ đổi màu, đèn pha LED, và các nắp thùng có thể mở. Nội thất Everest Wildtrak mới cũng được thiết kế với chất liệu cao cấp và các tính năng tiên tiến như màn hình trung tâm cảm ứng, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen, và hệ thống điều khiển giọng nói. Thiết kế của Wildtrak mới được tạo ra với mục đích cung cấp một trải nghiệm hoàn hảo cho người sử dụng.
Ngoại Thất Của Ford Everest Wildtrak Mới
Ngoại thất của Ford Everest Wildtrak mới được thiết kế để tạo ra một ngoại hình mạnh mẽ và tự tin. Ngoại thất của Wildtrak có khung động cơ chắc chắn với bộ động cơ được bảo vệ bởi khung thép, cùng với lớp sơn đẹp và bảo vệ môi trường. Ngoại thất còn có nhiều chi tiết như lớp đổi màu cho cửa sổ và nội thất, đèn pha LED, và các nắp thùng có thể mở. Ngoại thất Everest Wildtrak mới được thiết kế để cung cấp cho người sử dụng một trải nghiệm tốt nhất và hiện đại trong một chiếc xe SUV.
Thiết kế ngoại thất táo bạo
Lưới tản nhiệt độc đáo của Everest Wildtrak 2023 gây ấn tượng với cản trước hình dạng chữ H, viền lưới tản nhiệt, gờ mép bánh xe, ốp mang cá được hoàn thiện với màu Xám đậm giúp chiếc xe nổi bật hơn. Bệ lên xuống tiện dụng và phong cách, cùng thanh giá nóc bằng hợp kim giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất táo bạo hơn. Logo Wildtrak được hiển thị trên nắp ca-pô, cửa trước và cửa sau xe.
Bánh xe 20 inch
Everest Wildtrak 2023 được trang bị mâm xe hợp kim 20 inch đa chấu với các chi tiết màu Xám đậm
Nột Thất Everest Wildtrak
Nội thất của Ford Everest Wildtrak là một trong những tính năng của chiếc xe SUV này. Nội thất của Everest Wildtrak được thiết kế bằng da cao cấp, có ghế lái điều chỉnh điện và hệ thống âm thanh Bang & Olufsen. Everest Wildtrak còn có màn hình trung tâm cảm ứng, hệ thống điều khiển giọng nói, và các tính năng điều khiển từ xa cho các hệ thống trong xe.
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Everest Wildtrak 2023 có nội thất cao cấp với trang bị màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số lớn 12,4 inch và có thể tùy chỉnh hiển thị thông tin theo ý muốn.
Nội thất sang trọng
Ghế lái và ghế hành khách phía trước có logo Wildtrak 2023 được thêu bằng đường chỉ khâu màu Cam Cyber nổi bật. Ghế bọc da sang trọng, êm ái mang đến cảm giác thoải mái cho cả gia đình và toàn bộ hành khách.
Thông số kỹ thuật Cơ Bản Everest Wildtrak 2023
Tên xe | Ford Everest 2023 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 4892 x 1860 x 1837 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Động cơ | 2.0L Bi-Turbo |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Công suất cực đại | 210 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm |
Hộp số | tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 2 Cầu 4×4 |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 210mm |
Khả năng lội nước | 800mm |